phê phán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phê phán+
- Criticize, review
- Phê phán một học thuyết
To criticize a theory
- Phê phán một cuốn sách
To review a book
- Phê phán một học thuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phê phán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phê phán":
phè phỡn phê phán phu phen - Những từ có chứa "phê phán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coffee criticism uncritical fenian review phoenician censure coffee cappuccino cocktail table coffee filter more...
Lượt xem: 818